LATTE

Hotline 24/7

0334 758 565

Xe Máy Thăng Lân Xe Máy Thăng Lân
LATTE
  • Liên hệ
  • 1930

Động cơ

Loại Blue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
Bố trí xi lanh Xi lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 124.9 cc
Đường kính và hành trình piston 52.4 x 57.9
Tỷ số nén 11 : 1
Công suất tối đa 6,0kW (8,0 PS) / 6.500 vòng/phút
Mô men cực đại 9,7 N.m (0,97 kgf·m) / 5.000 vòng/phút
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Hệ thống bôi trơn Các te ướt
Dung tích dầu máy 0,84 L
Dung tích bình xăng 5,5 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,80
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/7,500 (50/16 x 36/15)
Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động
Tỷ số truyền động 2,286 - 0,770 : 1
Kiểu hệ thống truyền lực CVT

Khung xe

Loại khung Sườn thấp
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 81 mm
Độ lệch phương trục lái 26,5° / 81 mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 68 mm
Phanh trước Phanh đĩa đơn thuỷ lực
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 90/90 - 12 44J (Lốp không săm)
Lốp sau 100/90 - 10 56J (Lốp không săm)
Đèn trước HS1, 35.0 W/35.0 W
Đèn sau 21.0 W/5.0 W

Kích thước

Kích thước (dài x rộng x cao) 1820 mm x 685 mm x 1160 mm
Độ cao yên xe 790 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1275 mm
Độ cao gầm xe 125 mm
Trọng lượng ướt 100kg
Ngăn chứa đồ (lít) 37
Sản phẩm cùng loại

NVX 155

Liên hệ

JANUS

Liên hệ

FREEGO

Liên hệ

FREEGO S

Liên hệ

SIRIUS

Liên hệ

JUPITER

Liên hệ

Zalo
Hotline